FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Maxim Leitsch

16.5.1998(26) 188cm 75Kg
ST46
RW47
CF46
RF46
CAM46
CM47
CDM50
RM48
RB51
RWB51
CB52
SW52
GK18
Sức mạnh
64
Thể lực
59
Tăng tốc
57
Tốc độ
51
Nhảy
55
Khéo léo
50
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
47
Rê bóng
52
Giữ bóng
50
Kèm người
47
Tranh bóng
55
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
29
Chuyền dài
39
Lực sút
53
Đánh đầu
58
Sút xa
34
Vô-lê
30
Sút xoáy
39
Đá phạt
34
Penalty
38
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
38
Phản ứng
48
Quyết đoán
55
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15