FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

F. 크라프트

4.8.1998(25) 184cm 80Kg
ST21
RW21
CF22
RF22
CAM23
CM23
CDM22
RM22
RB20
RWB21
CB21
SW22
GK49
Sức mạnh
56
Thể lực
34
Tăng tốc
33
Tốc độ
29
Nhảy
62
Khéo léo
37
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
12
Rê bóng
10
Giữ bóng
30
Kèm người
11
Tranh bóng
11
Tạt bóng
13
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
10
Chuyền dài
17
Lực sút
28
Đánh đầu
14
Sút xa
11
Vô-lê
10
Sút xoáy
11
Đá phạt
14
Penalty
22
Cắt bóng
13
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
33
Phản ứng
45
Quyết đoán
23
TM phát bóng
55
TM đổ người
51
TM bắt bóng
51
TM chọn vị trí
43
TM phản xạ
53