FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Goran Karačić

18.8.1996(28) 195cm 86Kg
ST21
RW22
CF22
RF22
CAM24
CM25
CDM23
RM23
RB20
RWB21
CB22
SW22
GK60
Sức mạnh
61
Thể lực
22
Tăng tốc
31
Tốc độ
32
Nhảy
32
Khéo léo
30
Thăng bằng
26
Xoạc bóng
15
Rê bóng
16
Giữ bóng
16
Kèm người
10
Tranh bóng
15
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
9
Chuyền dài
28
Lực sút
21
Đánh đầu
16
Sút xa
11
Vô-lê
11
Sút xoáy
13
Đá phạt
14
Penalty
15
Cắt bóng
11
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
39
Phản ứng
54
Quyết đoán
25
TM phát bóng
59
TM đổ người
64
TM bắt bóng
64
TM chọn vị trí
56
TM phản xạ
63