FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Taha Yalçıner

12.1.1987(37) 178cm 70Kg
ST52
RW54
CF53
RF53
CAM54
CM57
CDM61
RM56
RB60
RWB60
CB61
SW61
GK17
Sức mạnh
58
Thể lực
67
Tăng tốc
59
Tốc độ
61
Nhảy
65
Khéo léo
62
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
62
Rê bóng
58
Giữ bóng
62
Kèm người
62
Tranh bóng
60
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
43
Chuyền dài
61
Lực sút
48
Đánh đầu
63
Sút xa
39
Vô-lê
32
Sút xoáy
39
Đá phạt
45
Penalty
48
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
46
Phản ứng
58
Quyết đoán
62
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16