FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Taylan Duman

30.7.1997(27) 177cm 75Kg
ST50
RW52
CF52
RF52
CAM53
CM52
CDM49
RM52
RB49
RWB49
CB47
SW47
GK18
Sức mạnh
53
Thể lực
55
Tăng tốc
62
Tốc độ
62
Nhảy
57
Khéo léo
62
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
48
Rê bóng
54
Giữ bóng
55
Kèm người
38
Tranh bóng
46
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
41
Chuyền dài
53
Lực sút
49
Đánh đầu
50
Sút xa
45
Vô-lê
41
Sút xoáy
45
Đá phạt
40
Penalty
43
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
53
Phản ứng
51
Quyết đoán
46
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11