FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nico Rieble

22.8.1995(28) 183cm 80Kg
ST45
RW48
CF46
RF46
CAM47
CM48
CDM53
RM50
RB56
RWB56
CB55
SW55
GK16
Sức mạnh
62
Thể lực
66
Tăng tốc
60
Tốc độ
58
Nhảy
58
Khéo léo
59
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
54
Rê bóng
54
Giữ bóng
53
Kèm người
55
Tranh bóng
56
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
27
Chuyền dài
39
Lực sút
46
Đánh đầu
48
Sút xa
33
Vô-lê
29
Sút xoáy
43
Đá phạt
32
Penalty
34
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
36
Phản ứng
56
Quyết đoán
58
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
15