FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Martin Kompalla

26.8.1992(31) 186cm 82Kg
ST20
RW19
CF19
RF19
CAM21
CM20
CDM20
RM20
RB19
RWB19
CB21
SW21
GK48
Sức mạnh
61
Thể lực
32
Tăng tốc
35
Tốc độ
30
Nhảy
62
Khéo léo
42
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
12
Rê bóng
11
Giữ bóng
12
Kèm người
10
Tranh bóng
11
Tạt bóng
11
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
10
Chuyền dài
16
Lực sút
22
Đánh đầu
14
Sút xa
10
Vô-lê
10
Sút xoáy
11
Đá phạt
13
Penalty
16
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
10
Tầm nhìn
34
Phản ứng
48
Quyết đoán
22
TM phát bóng
51
TM đổ người
55
TM bắt bóng
45
TM chọn vị trí
42
TM phản xạ
53