FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yoane Wissa

3.9.1996(28) 176cm 73Kg
ST59
RW58
CF59
RF59
CAM56
CM49
CDM38
RM57
RB40
RWB42
CB35
SW35
GK18
Sức mạnh
56
Thể lực
60
Tăng tốc
73
Tốc độ
73
Nhảy
55
Khéo léo
68
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
19
Rê bóng
62
Giữ bóng
57
Kèm người
25
Tranh bóng
23
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
62
Chuyền dài
39
Lực sút
66
Đánh đầu
47
Sút xa
54
Vô-lê
53
Sút xoáy
39
Đá phạt
40
Penalty
62
Cắt bóng
13
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
50
Phản ứng
58
Quyết đoán
51
TM phát bóng
10
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17