FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nicolás Gorosito

17.8.1988(36) 186cm 79Kg
ST54
RW52
CF53
RF53
CAM53
CM55
CDM61
RM54
RB61
RWB60
CB65
SW65
GK17
Sức mạnh
70
Thể lực
58
Tăng tốc
62
Tốc độ
63
Nhảy
68
Khéo léo
55
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
66
Rê bóng
46
Giữ bóng
56
Kèm người
65
Tranh bóng
64
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
43
Chuyền dài
57
Lực sút
61
Đánh đầu
67
Sút xa
45
Vô-lê
39
Sút xoáy
43
Đá phạt
54
Penalty
50
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
50
Phản ứng
55
Quyết đoán
73
TM phát bóng
14
TM đổ người
9
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
15