FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rayan Senhadji

13.6.1997(27) 185cm 80Kg
ST34
RW32
CF32
RF32
CAM31
CM34
CDM42
RM33
RB45
RWB42
CB49
SW49
GK17
Sức mạnh
61
Thể lực
52
Tăng tốc
58
Tốc độ
51
Nhảy
68
Khéo léo
42
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
52
Rê bóng
26
Giữ bóng
30
Kèm người
44
Tranh bóng
57
Tạt bóng
23
Chuyền ngắn
30
Dứt điểm
23
Chuyền dài
30
Lực sút
37
Đánh đầu
48
Sút xa
25
Vô-lê
28
Sút xoáy
31
Đá phạt
23
Penalty
39
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
23
Tầm nhìn
34
Phản ứng
46
Quyết đoán
45
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
15