FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jean Ruiz

6.4.1998(26) 188cm 80Kg
ST51
RW53
CF53
RF53
CAM54
CM55
CDM57
RM55
RB58
RWB58
CB57
SW57
GK16
Sức mạnh
63
Thể lực
62
Tăng tốc
67
Tốc độ
63
Nhảy
66
Khéo léo
56
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
58
Rê bóng
53
Giữ bóng
60
Kèm người
53
Tranh bóng
58
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
33
Chuyền dài
54
Lực sút
54
Đánh đầu
55
Sút xa
39
Vô-lê
37
Sút xoáy
39
Đá phạt
39
Penalty
46
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
55
Phản ứng
55
Quyết đoán
58
TM phát bóng
12
TM đổ người
10
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11