FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mateusz Kryczka

20.7.1992(32) 194cm 86Kg
ST19
RW19
CF19
RF19
CAM21
CM22
CDM21
RM20
RB18
RWB19
CB21
SW21
GK52
Sức mạnh
62
Thể lực
24
Tăng tốc
18
Tốc độ
32
Nhảy
33
Khéo léo
25
Thăng bằng
25
Xoạc bóng
14
Rê bóng
13
Giữ bóng
19
Kèm người
11
Tranh bóng
15
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
23
Dứt điểm
11
Chuyền dài
23
Lực sút
25
Đánh đầu
16
Sút xa
12
Vô-lê
9
Sút xoáy
16
Đá phạt
16
Penalty
16
Cắt bóng
12
Chọn vị trí
8
Tầm nhìn
36
Phản ứng
36
Quyết đoán
23
TM phát bóng
60
TM đổ người
55
TM bắt bóng
54
TM chọn vị trí
50
TM phản xạ
57