FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

L. 탈브로

24.5.1999(25) 183cm 64Kg
ST37
RW39
CF37
RF37
CAM36
CM37
CDM43
RM40
RB48
RWB47
CB49
SW49
GK16
Sức mạnh
56
Thể lực
54
Tăng tốc
66
Tốc độ
64
Nhảy
67
Khéo léo
39
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
49
Rê bóng
45
Giữ bóng
43
Kèm người
47
Tranh bóng
53
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
23
Chuyền dài
28
Lực sút
33
Đánh đầu
47
Sút xa
25
Vô-lê
28
Sút xoáy
24
Đá phạt
28
Penalty
35
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
32
Phản ứng
47
Quyết đoán
46
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10