FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

J. 이도보어

12.6.1999(25) 183cm 70Kg
ST36
RW35
CF35
RF35
CAM35
CM36
CDM43
RM38
RB44
RWB43
CB47
SW48
GK16
Sức mạnh
68
Thể lực
56
Tăng tốc
62
Tốc độ
67
Nhảy
62
Khéo léo
39
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
47
Rê bóng
37
Giữ bóng
30
Kèm người
45
Tranh bóng
49
Tạt bóng
25
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
22
Chuyền dài
39
Lực sút
33
Đánh đầu
43
Sút xa
20
Vô-lê
26
Sút xoáy
27
Đá phạt
28
Penalty
33
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
28
Phản ứng
41
Quyết đoán
56
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12