FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Soriano

23.8.1997(26) 185cm 83Kg
ST26
RW26
CF26
RF26
CAM27
CM27
CDM25
RM26
RB24
RWB24
CB25
SW25
GK59
Sức mạnh
51
Thể lực
29
Tăng tốc
33
Tốc độ
33
Nhảy
51
Khéo léo
39
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
16
Rê bóng
22
Giữ bóng
24
Kèm người
19
Tranh bóng
13
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
24
Dứt điểm
16
Chuyền dài
25
Lực sút
31
Đánh đầu
22
Sút xa
18
Vô-lê
16
Sút xoáy
32
Đá phạt
25
Penalty
28
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
37
Phản ứng
60
Quyết đoán
26
TM phát bóng
55
TM đổ người
63
TM bắt bóng
58
TM chọn vị trí
54
TM phản xạ
63