FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Martínez

12.2.1993(31) 188cm 80Kg
ST44
RW41
CF41
RF41
CAM41
CM44
CDM53
RM42
RB55
RWB53
CB60
SW60
GK16
Sức mạnh
68
Thể lực
62
Tăng tốc
55
Tốc độ
52
Nhảy
64
Khéo léo
46
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
63
Rê bóng
41
Giữ bóng
38
Kèm người
60
Tranh bóng
65
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
34
Chuyền dài
35
Lực sút
42
Đánh đầu
66
Sút xa
28
Vô-lê
32
Sút xoáy
33
Đá phạt
32
Penalty
45
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
32
Tầm nhìn
39
Phản ứng
54
Quyết đoán
61
TM phát bóng
10
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10