FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Caro

3.5.1994(30) 194cm 88Kg
ST28
RW25
CF27
RF27
CAM26
CM28
CDM28
RM26
RB26
RWB26
CB27
SW27
GK62
Sức mạnh
60
Thể lực
40
Tăng tốc
33
Tốc độ
35
Nhảy
56
Khéo léo
33
Thăng bằng
32
Xoạc bóng
16
Rê bóng
19
Giữ bóng
22
Kèm người
20
Tranh bóng
22
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
27
Dứt điểm
16
Chuyền dài
33
Lực sút
46
Đánh đầu
24
Sút xa
21
Vô-lê
16
Sút xoáy
22
Đá phạt
13
Penalty
48
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
32
Phản ứng
60
Quyết đoán
18
TM phát bóng
61
TM đổ người
60
TM bắt bóng
67
TM chọn vị trí
67
TM phản xạ
57