FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Zack Steffen

2.4.1995(29) 191cm 84Kg
ST25
RW27
CF28
RF28
CAM31
CM33
CDM30
RM30
RB26
RWB27
CB25
SW25
GK62
Sức mạnh
49
Thể lực
33
Tăng tốc
42
Tốc độ
40
Nhảy
53
Khéo léo
38
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
15
Rê bóng
17
Giữ bóng
28
Kèm người
13
Tranh bóng
15
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
12
Chuyền dài
46
Lực sút
28
Đánh đầu
16
Sút xa
15
Vô-lê
11
Sút xoáy
16
Đá phạt
14
Penalty
36
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
12
Tầm nhìn
48
Phản ứng
58
Quyết đoán
31
TM phát bóng
59
TM đổ người
65
TM bắt bóng
60
TM chọn vị trí
58
TM phản xạ
68