FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Salvi

30.3.1991(33) 175cm 63Kg
ST58
RW63
CF61
RF61
CAM62
CM57
CDM48
RM63
RB51
RWB54
CB42
SW41
GK17
Sức mạnh
44
Thể lực
67
Tăng tốc
79
Tốc độ
79
Nhảy
56
Khéo léo
64
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
39
Rê bóng
63
Giữ bóng
61
Kèm người
27
Tranh bóng
38
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
62
Chuyền dài
50
Lực sút
57
Đánh đầu
41
Sút xa
55
Vô-lê
50
Sút xoáy
60
Đá phạt
60
Penalty
50
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
65
Phản ứng
58
Quyết đoán
41
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
10