FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Quintana

29.4.1996(28) 177cm 68Kg
ST51
RW54
CF53
RF53
CAM55
CM54
CDM48
RM55
RB47
RWB48
CB42
SW42
GK17
Sức mạnh
52
Thể lực
55
Tăng tốc
62
Tốc độ
61
Nhảy
39
Khéo léo
52
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
32
Rê bóng
56
Giữ bóng
53
Kèm người
35
Tranh bóng
46
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
49
Chuyền dài
62
Lực sút
57
Đánh đầu
42
Sút xa
58
Vô-lê
51
Sút xoáy
56
Đá phạt
54
Penalty
53
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
54
Phản ứng
45
Quyết đoán
37
TM phát bóng
10
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16