FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Haro

17.7.1990(34) 168cm 61Kg
ST61
RW62
CF61
RF61
CAM59
CM54
CDM45
RM61
RB48
RWB50
CB43
SW42
GK18
Sức mạnh
37
Thể lực
59
Tăng tốc
74
Tốc độ
73
Nhảy
70
Khéo léo
74
Thăng bằng
85
Xoạc bóng
34
Rê bóng
66
Giữ bóng
62
Kèm người
30
Tranh bóng
31
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
64
Chuyền dài
48
Lực sút
58
Đánh đầu
65
Sút xa
52
Vô-lê
50
Sút xoáy
62
Đá phạt
51
Penalty
56
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
53
Phản ứng
53
Quyết đoán
52
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14