FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ramón Folch

4.10.1989(35) 182cm 78Kg
ST54
RW56
CF57
RF57
CAM59
CM64
CDM64
RM58
RB60
RWB61
CB60
SW60
GK19
Sức mạnh
60
Thể lực
83
Tăng tốc
45
Tốc độ
45
Nhảy
54
Khéo léo
59
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
60
Rê bóng
57
Giữ bóng
62
Kèm người
59
Tranh bóng
61
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
45
Chuyền dài
66
Lực sút
60
Đánh đầu
54
Sút xa
57
Vô-lê
36
Sút xoáy
40
Đá phạt
45
Penalty
53
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
65
Phản ứng
65
Quyết đoán
62
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
15