FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alberto Benito

13.6.1992(32) 177cm 68Kg
ST52
RW56
CF54
RF54
CAM55
CM57
CDM61
RM59
RB64
RWB64
CB61
SW61
GK19
Sức mạnh
64
Thể lực
82
Tăng tốc
70
Tốc độ
69
Nhảy
57
Khéo léo
65
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
64
Rê bóng
62
Giữ bóng
61
Kèm người
62
Tranh bóng
67
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
28
Chuyền dài
55
Lực sút
52
Đánh đầu
54
Sút xa
49
Vô-lê
35
Sút xoáy
54
Đá phạt
46
Penalty
42
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
45
Phản ứng
59
Quyết đoán
64
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17