FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Keagan Buchanan

3.4.1991(33) 170cm 69Kg
ST52
RW60
CF58
RF58
CAM61
CM58
CDM49
RM61
RB48
RWB51
CB42
SW42
GK16
Sức mạnh
51
Thể lực
62
Tăng tốc
68
Tốc độ
67
Nhảy
41
Khéo léo
60
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
39
Rê bóng
67
Giữ bóng
65
Kèm người
39
Tranh bóng
41
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
42
Chuyền dài
56
Lực sút
44
Đánh đầu
32
Sút xa
51
Vô-lê
39
Sút xoáy
56
Đá phạt
57
Penalty
51
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
62
Phản ứng
47
Quyết đoán
48
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
14