FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Emmanuel Letlotlo

15.11.1995(28) 175cm 66Kg
ST55
RW56
CF56
RF56
CAM54
CM48
CDM37
RM55
RB40
RWB42
CB33
SW33
GK18
Sức mạnh
50
Thể lực
60
Tăng tốc
69
Tốc độ
66
Nhảy
60
Khéo léo
56
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
17
Rê bóng
59
Giữ bóng
56
Kèm người
16
Tranh bóng
17
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
59
Chuyền dài
29
Lực sút
52
Đánh đầu
51
Sút xa
51
Vô-lê
42
Sút xoáy
39
Đá phạt
38
Penalty
61
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
50
Phản ứng
59
Quyết đoán
33
TM phát bóng
14
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
15