FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Harvey Barnes

9.12.1997(26) 180cm 70Kg
ST54
RW57
CF56
RF56
CAM56
CM54
CDM49
RM57
RB50
RWB52
CB44
SW44
GK14
Sức mạnh
47
Thể lực
64
Tăng tốc
67
Tốc độ
67
Nhảy
42
Khéo léo
65
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
42
Rê bóng
61
Giữ bóng
57
Kèm người
39
Tranh bóng
45
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
59
Chuyền dài
54
Lực sút
56
Đánh đầu
39
Sút xa
54
Vô-lê
47
Sút xoáy
55
Đá phạt
49
Penalty
46
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
54
Phản ứng
47
Quyết đoán
45
TM phát bóng
14
TM đổ người
10
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13