FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Valentin Rosier

18.8.1996(28) 175cm 70Kg
ST48
RW52
CF51
RF51
CAM51
CM52
CDM57
RM54
RB59
RWB59
CB59
SW59
GK17
Sức mạnh
56
Thể lực
63
Tăng tốc
66
Tốc độ
63
Nhảy
60
Khéo léo
52
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
61
Rê bóng
60
Giữ bóng
59
Kèm người
59
Tranh bóng
62
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
27
Chuyền dài
39
Lực sút
44
Đánh đầu
53
Sút xa
33
Vô-lê
38
Sút xoáy
52
Đá phạt
38
Penalty
38
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
41
Phản ứng
54
Quyết đoán
61
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
12