FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Timo Hübers

20.7.1996(28) 190cm 82Kg
ST47
RW48
CF48
RF48
CAM49
CM50
CDM53
RM50
RB52
RWB51
CB55
SW55
GK17
Sức mạnh
66
Thể lực
51
Tăng tốc
58
Tốc độ
69
Nhảy
62
Khéo léo
45
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
55
Rê bóng
49
Giữ bóng
56
Kèm người
52
Tranh bóng
58
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
35
Chuyền dài
54
Lực sút
48
Đánh đầu
52
Sút xa
34
Vô-lê
34
Sút xoáy
37
Đá phạt
38
Penalty
39
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
50
Phản ứng
45
Quyết đoán
60
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16