FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Oualid Mamoun

3.4.1996(28) 186cm 72Kg
ST45
RW47
CF47
RF47
CAM49
CM50
CDM53
RM48
RB50
RWB50
CB54
SW54
GK17
Sức mạnh
54
Thể lực
33
Tăng tốc
50
Tốc độ
42
Nhảy
59
Khéo léo
49
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
57
Rê bóng
56
Giữ bóng
56
Kèm người
55
Tranh bóng
58
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
32
Chuyền dài
59
Lực sút
51
Đánh đầu
48
Sút xa
33
Vô-lê
39
Sút xoáy
41
Đá phạt
43
Penalty
47
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
46
Phản ứng
48
Quyết đoán
58
TM phát bóng
10
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13