FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Josip Brekalo

23.6.1998(26) 175cm 70Kg
ST59
RW64
CF62
RF62
CAM62
CM55
CDM42
RM63
RB44
RWB48
CB35
SW35
GK17
Sức mạnh
46
Thể lực
54
Tăng tốc
74
Tốc độ
71
Nhảy
58
Khéo léo
78
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
22
Rê bóng
70
Giữ bóng
66
Kèm người
20
Tranh bóng
21
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
58
Chuyền dài
45
Lực sút
60
Đánh đầu
43
Sút xa
54
Vô-lê
53
Sút xoáy
60
Đá phạt
50
Penalty
55
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
56
Phản ứng
62
Quyết đoán
37
TM phát bóng
9
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
16