FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Didier Lamkel Zé

17.9.1996(28) 193cm 79Kg
ST58
RW59
CF58
RF58
CAM57
CM54
CDM50
RM59
RB49
RWB51
CB47
SW47
GK17
Sức mạnh
56
Thể lực
66
Tăng tốc
73
Tốc độ
77
Nhảy
62
Khéo léo
68
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
28
Rê bóng
63
Giữ bóng
61
Kèm người
41
Tranh bóng
41
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
59
Chuyền dài
55
Lực sút
54
Đánh đầu
61
Sút xa
50
Vô-lê
57
Sút xoáy
59
Đá phạt
62
Penalty
55
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
47
Phản ứng
45
Quyết đoán
76
TM phát bóng
15
TM đổ người
14
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16