FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Carl Stewart

9.1.1998(26) 187cm 79Kg
ST39
RW35
CF35
RF35
CAM34
CM36
CDM43
RM35
RB44
RWB42
CB49
SW49
GK18
Sức mạnh
60
Thể lực
50
Tăng tốc
47
Tốc độ
46
Nhảy
61
Khéo léo
45
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
49
Rê bóng
30
Giữ bóng
31
Kèm người
47
Tranh bóng
50
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
33
Chuyền dài
31
Lực sút
47
Đánh đầu
52
Sút xa
46
Vô-lê
29
Sút xoáy
37
Đá phạt
38
Penalty
39
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
29
Tầm nhìn
32
Phản ứng
47
Quyết đoán
55
TM phát bóng
15
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13