FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Charlie Rowan

14.12.1997(26) 185cm 78Kg
ST41
RW39
CF39
RF39
CAM39
CM41
CDM46
RM39
RB45
RWB43
CB50
SW50
GK17
Sức mạnh
62
Thể lực
41
Tăng tốc
50
Tốc độ
50
Nhảy
62
Khéo léo
51
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
49
Rê bóng
38
Giữ bóng
41
Kèm người
48
Tranh bóng
50
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
33
Chuyền dài
46
Lực sút
46
Đánh đầu
46
Sút xa
43
Vô-lê
32
Sút xoáy
30
Đá phạt
33
Penalty
43
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
30
Tầm nhìn
33
Phản ứng
47
Quyết đoán
62
TM phát bóng
10
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16