FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Brandon Mason

30.9.1997(27) 173cm 70Kg
ST50
RW57
CF54
RF54
CAM55
CM55
CDM57
RM58
RB60
RWB60
CB55
SW55
GK16
Sức mạnh
51
Thể lực
66
Tăng tốc
73
Tốc độ
75
Nhảy
56
Khéo léo
59
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
61
Rê bóng
58
Giữ bóng
62
Kèm người
60
Tranh bóng
63
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
36
Chuyền dài
50
Lực sút
42
Đánh đầu
35
Sút xa
37
Vô-lê
33
Sút xoáy
42
Đá phạt
45
Penalty
41
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
55
Phản ứng
46
Quyết đoán
59
TM phát bóng
10
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
17