FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michał Marcjanik

15.12.1994(29) 186cm 83Kg
ST37
RW37
CF38
RF38
CAM39
CM44
CDM52
RM40
RB50
RWB49
CB55
SW55
GK16
Sức mạnh
67
Thể lực
63
Tăng tốc
35
Tốc độ
56
Nhảy
69
Khéo léo
40
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
56
Rê bóng
48
Giữ bóng
45
Kèm người
58
Tranh bóng
59
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
16
Chuyền dài
43
Lực sút
28
Đánh đầu
44
Sút xa
22
Vô-lê
33
Sút xoáy
26
Đá phạt
31
Penalty
43
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
32
Tầm nhìn
33
Phản ứng
46
Quyết đoán
54
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
17