FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kacy Butterfield

24.1.1998(26) 193cm 75Kg
ST46
RW45
CF46
RF46
CAM47
CM48
CDM50
RM46
RB48
RWB48
CB50
SW50
GK16
Sức mạnh
67
Thể lực
59
Tăng tốc
54
Tốc độ
57
Nhảy
47
Khéo léo
57
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
47
Rê bóng
49
Giữ bóng
49
Kèm người
42
Tranh bóng
51
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
32
Chuyền dài
50
Lực sút
53
Đánh đầu
53
Sút xa
45
Vô-lê
26
Sút xoáy
33
Đá phạt
37
Penalty
36
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
43
Phản ứng
47
Quyết đoán
50
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
9