FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rory Oliver

4.2.1998(26) 173cm 71Kg
ST44
RW46
CF46
RF46
CAM48
CM47
CDM45
RM48
RB44
RWB44
CB41
SW41
GK15
Sức mạnh
49
Thể lực
49
Tăng tốc
61
Tốc độ
57
Nhảy
47
Khéo léo
58
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
42
Rê bóng
45
Giữ bóng
49
Kèm người
36
Tranh bóng
37
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
39
Chuyền dài
56
Lực sút
45
Đánh đầu
41
Sút xa
30
Vô-lê
39
Sút xoáy
45
Đá phạt
42
Penalty
40
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
49
Phản ứng
45
Quyết đoán
41
TM phát bóng
13
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14