FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kory Roberts

17.12.1997(26) 188cm 73Kg
ST41
RW43
CF41
RF41
CAM42
CM42
CDM50
RM44
RB53
RWB51
CB55
SW55
GK16
Sức mạnh
61
Thể lực
61
Tăng tốc
70
Tốc độ
70
Nhảy
73
Khéo léo
72
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
55
Rê bóng
50
Giữ bóng
50
Kèm người
57
Tranh bóng
56
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
21
Chuyền dài
31
Lực sút
36
Đánh đầu
53
Sút xa
21
Vô-lê
27
Sút xoáy
28
Đá phạt
27
Penalty
32
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
35
Phản ứng
53
Quyết đoán
57
TM phát bóng
14
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14