FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Oliver Kjærgaard

11.7.1998(26) 184cm 75Kg
ST46
RW48
CF48
RF48
CAM49
CM46
CDM41
RM48
RB42
RWB43
CB39
SW40
GK16
Sức mạnh
48
Thể lực
47
Tăng tốc
62
Tốc độ
58
Nhảy
52
Khéo léo
59
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
42
Rê bóng
50
Giữ bóng
50
Kèm người
31
Tranh bóng
37
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
41
Chuyền dài
47
Lực sút
48
Đánh đầu
40
Sút xa
37
Vô-lê
39
Sút xoáy
42
Đá phạt
34
Penalty
45
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
50
Phản ứng
50
Quyết đoán
42
TM phát bóng
14
TM đổ người
17
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11