FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Oscar Hedvall

9.8.1998(26) 195cm 84Kg
ST18
RW19
CF19
RF19
CAM21
CM22
CDM21
RM20
RB19
RWB19
CB21
SW21
GK47
Sức mạnh
45
Thể lực
19
Tăng tốc
22
Tốc độ
27
Nhảy
56
Khéo léo
31
Thăng bằng
41
Xoạc bóng
14
Rê bóng
12
Giữ bóng
19
Kèm người
10
Tranh bóng
16
Tạt bóng
13
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
9
Chuyền dài
26
Lực sút
17
Đánh đầu
15
Sút xa
10
Vô-lê
10
Sút xoáy
16
Đá phạt
15
Penalty
18
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
10
Tầm nhìn
33
Phản ứng
45
Quyết đoán
21
TM phát bóng
48
TM đổ người
51
TM bắt bóng
45
TM chọn vị trí
42
TM phản xạ
53