FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nathan McGinley

15.9.1996(28) 175cm 75Kg
ST42
RW45
CF43
RF43
CAM42
CM41
CDM46
RM45
RB51
RWB50
CB52
SW52
GK18
Sức mạnh
46
Thể lực
51
Tăng tốc
56
Tốc độ
52
Nhảy
55
Khéo léo
56
Thăng bằng
40
Xoạc bóng
62
Rê bóng
64
Giữ bóng
35
Kèm người
53
Tranh bóng
62
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
31
Dứt điểm
36
Chuyền dài
30
Lực sút
32
Đánh đầu
48
Sút xa
29
Vô-lê
35
Sút xoáy
34
Đá phạt
35
Penalty
43
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
38
Phản ứng
55
Quyết đoán
52
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
10