FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Leon Bätge

9.7.1997(27) 188cm 88Kg
ST20
RW20
CF20
RF20
CAM21
CM21
CDM20
RM21
RB19
RWB19
CB21
SW21
GK53
Sức mạnh
53
Thể lực
20
Tăng tốc
29
Tốc độ
31
Nhảy
54
Khéo léo
38
Thăng bằng
35
Xoạc bóng
16
Rê bóng
14
Giữ bóng
17
Kèm người
10
Tranh bóng
16
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
12
Chuyền dài
24
Lực sút
24
Đánh đầu
13
Sút xa
11
Vô-lê
11
Sút xoáy
18
Đá phạt
16
Penalty
17
Cắt bóng
9
Chọn vị trí
10
Tầm nhìn
27
Phản ứng
46
Quyết đoán
23
TM phát bóng
52
TM đổ người
56
TM bắt bóng
52
TM chọn vị trí
54
TM phản xạ
56