FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Edouard Mendy

1.3.1992(32) 197cm 86Kg
ST21
RW21
CF21
RF21
CAM23
CM23
CDM23
RM21
RB21
RWB21
CB23
SW23
GK61
Sức mạnh
62
Thể lực
19
Tăng tốc
24
Tốc độ
30
Nhảy
35
Khéo léo
45
Thăng bằng
24
Xoạc bóng
16
Rê bóng
16
Giữ bóng
14
Kèm người
12
Tranh bóng
14
Tạt bóng
13
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
9
Chuyền dài
23
Lực sút
20
Đánh đầu
13
Sút xa
12
Vô-lê
12
Sút xoáy
16
Đá phạt
16
Penalty
16
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
10
Tầm nhìn
33
Phản ứng
67
Quyết đoán
23
TM phát bóng
45
TM đổ người
65
TM bắt bóng
52
TM chọn vị trí
63
TM phản xạ
66