FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bakery Jatta

6.6.1998(26) 184cm 79Kg
ST54
RW59
CF57
RF57
CAM57
CM50
CDM42
RM58
RB43
RWB46
CB37
SW37
GK15
Sức mạnh
59
Thể lực
46
Tăng tốc
72
Tốc độ
72
Nhảy
50
Khéo léo
63
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
32
Rê bóng
68
Giữ bóng
63
Kèm người
25
Tranh bóng
31
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
56
Chuyền dài
45
Lực sút
60
Đánh đầu
29
Sút xa
46
Vô-lê
55
Sút xoáy
50
Đá phạt
46
Penalty
56
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
52
Phản ứng
46
Quyết đoán
42
TM phát bóng
11
TM đổ người
10
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
12