FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andrija Pavlović

16.11.1993(30) 189cm 76Kg
ST58
RW54
CF56
RF56
CAM54
CM48
CDM38
RM53
RB37
RWB40
CB35
SW35
GK18
Sức mạnh
73
Thể lực
64
Tăng tốc
58
Tốc độ
62
Nhảy
58
Khéo léo
58
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
13
Rê bóng
58
Giữ bóng
61
Kèm người
16
Tranh bóng
19
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
59
Chuyền dài
32
Lực sút
64
Đánh đầu
54
Sút xa
53
Vô-lê
54
Sút xoáy
41
Đá phạt
27
Penalty
59
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
48
Phản ứng
51
Quyết đoán
40
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
13