FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Réda Rabei

12.7.1994(30) 178cm 77Kg
ST57
RW59
CF59
RF59
CAM60
CM56
CDM46
RM59
RB44
RWB47
CB40
SW41
GK16
Sức mạnh
54
Thể lực
56
Tăng tốc
62
Tốc độ
51
Nhảy
50
Khéo léo
62
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
33
Rê bóng
64
Giữ bóng
63
Kèm người
33
Tranh bóng
32
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
59
Chuyền dài
55
Lực sút
61
Đánh đầu
51
Sút xa
52
Vô-lê
57
Sút xoáy
61
Đá phạt
54
Penalty
55
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
62
Phản ứng
54
Quyết đoán
39
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
10