FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Levi Lumeka

5.9.1998(26) 171cm 71Kg
ST48
RW51
CF49
RF49
CAM49
CM43
CDM35
RM50
RB37
RWB38
CB32
SW32
GK18
Sức mạnh
54
Thể lực
35
Tăng tốc
68
Tốc độ
72
Nhảy
46
Khéo léo
69
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
22
Rê bóng
54
Giữ bóng
50
Kèm người
20
Tranh bóng
23
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
45
Chuyền dài
44
Lực sút
53
Đánh đầu
35
Sút xa
46
Vô-lê
43
Sút xoáy
49
Đá phạt
50
Penalty
48
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
43
Phản ứng
45
Quyết đoán
40
TM phát bóng
15
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16