FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Niall Maher

3.5.1999(25) 186cm 76Kg
ST22
RW22
CF23
RF23
CAM24
CM25
CDM23
RM24
RB21
RWB21
CB22
SW22
GK45
Sức mạnh
42
Thể lực
28
Tăng tốc
32
Tốc độ
28
Nhảy
42
Khéo léo
28
Thăng bằng
38
Xoạc bóng
14
Rê bóng
14
Giữ bóng
33
Kèm người
9
Tranh bóng
16
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
12
Chuyền dài
28
Lực sút
24
Đánh đầu
30
Sút xa
10
Vô-lê
11
Sút xoáy
13
Đá phạt
16
Penalty
15
Cắt bóng
11
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
29
Phản ứng
33
Quyết đoán
25
TM phát bóng
46
TM đổ người
50
TM bắt bóng
47
TM chọn vị trí
45
TM phản xạ
48