FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

안지현

25.3.1994(30) 188cm 86Kg
ST24
RW24
CF25
RF25
CAM26
CM27
CDM27
RM24
RB23
RWB23
CB26
SW25
GK50
Sức mạnh
59
Thể lực
26
Tăng tốc
31
Tốc độ
28
Nhảy
44
Khéo léo
33
Thăng bằng
30
Xoạc bóng
15
Rê bóng
17
Giữ bóng
15
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
20
Chuyền dài
27
Lực sút
24
Đánh đầu
17
Sút xa
19
Vô-lê
20
Sút xoáy
17
Đá phạt
15
Penalty
16
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
18
Tầm nhìn
45
Phản ứng
50
Quyết đoán
28
TM phát bóng
45
TM đổ người
51
TM bắt bóng
52
TM chọn vị trí
49
TM phản xạ
50