FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

M. 필립스

22.9.1997(26) 176cm 77Kg
ST46
RW47
CF47
RF47
CAM49
CM49
CDM50
RM48
RB49
RWB48
CB50
SW50
GK14
Sức mạnh
54
Thể lực
50
Tăng tốc
56
Tốc độ
56
Nhảy
51
Khéo léo
55
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
49
Rê bóng
44
Giữ bóng
50
Kèm người
49
Tranh bóng
50
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
33
Chuyền dài
54
Lực sút
49
Đánh đầu
50
Sút xa
46
Vô-lê
31
Sút xoáy
39
Đá phạt
40
Penalty
44
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
47
Phản ứng
50
Quyết đoán
59
TM phát bóng
11
TM đổ người
9
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11